Các loại đầu cos Conway

Đầu cos là gì ?

Đầu cốt (cos) hay còn gọi trong tiếng Anh là COSSE hoặc Terminal, là một thiết bị truyền tải điện năng, có chức năng tăng khả năng dẫn điện giữa cáp điện và cáp điện, cáp điện và thiết bị.
Có rất nhiều loại đầu cos có thể kể đến như:
Đầu cos đồng ( Copper connectors)
Đầu cos nhôm ( Aluminium connectors)
Đầu cos kết nối cơ học ( Mechanical connectors)
Đầu cos nhựa ( Terminals & Splices)
Dưới đây là một số loại thường dùng :

LOW VOLTAGE CABLE LUG

Bản vẽ LOW VOLTAGE CABLE LUG

Model :

CLMS-1.5-5
CLMS-2.5-5
CLMS-4-5
CLMS-6-6
CLMS-10-6
CLMS-16-8
CLMS-25-8
CLMS-35-10
CLMS-50-10
CLMS-70-12
CLMS-95-12
CLMS-120-12
CLMS-150-16
CLMS-185-16
CLMS-240-16
CLMS-300-16
CLMS-400-16
CLMS-500-20
CLMS-630-20
CLMS-800
CLMS-1000

OUTDOOR CABLE LUG (SOLDER SEALED)

Bản vẽ OUTDOOR CABLE LUG (SOLDER SEALED)

Model :

CLOD-50-10
CLOD-70-12
CLOD-95-12
CLOD-120-12
CLOD-150-16
CLOD-185-16
CLOD-240-16
CLOD-300-16
CLOD-400-16
CLOD-500-20
CLOD-630-20

COPPER/ALUMINIUM BI-METAL LINK

Bản vẽ COPPER/ALUMINIUM BI-METAL LINK

Model :

BFST-35/35
BFST-95/70
BFST-95/95
BFST-150/95B
BFST-240/150
BFST-240/240
BFST-300/300
BFST-500/500

COPPER/ALUMINIUM BI-METAL LUG

Đầu cos Conway
Đầu cos Conway ( Bi-metal Lugs )

Đầu cos được kiểm tra theo tiêu chuẩn IEC61238. Kích thước có sẵn: 16 đến 1000mm2. Được TNB chấp nhận với Chứng nhận Sản phẩm (SGP)

Bản vẽ đầu cốt

Model :

BLST-16-10
BLST-25-10
BLST-35-10
BLST-50-12
BLST-70-12
BLST-95-12
BLST-120-12
BLST-150-12
BLST-185-12
BLST-240-12
BLST-300-16
BLST-400-16
BLST-500-17
BLST-630-17
BLST-800
BLST-1000

Model BLST-500, 630, 800 & 1000 có hình vuông

Ghi chú:
1. Tất cả các kích thước đều tính bằng mm và dựa trên Tiêu chuẩn Pháp HN 68-S-90 & TNB-MALAYSIA
(Ngoại trừ BM-C800 & BM-C1000)

MECHANICAL LUG

Bản vẽ MECHANICAL LUG

Model :

ALME-AUL25-95-12/1
ALME-AUL35-150-12/2
ALME-AUL70-240-12/2
ALME-AUL120-300-12/2
ALME-AUL185-400-16/3
ALME-AUL500-630-16/3

 PVC-INSULATED RING TERMINALS (EASY ENTRY)

Bản vẽ PVC-INSULATED RING TERMINALS (EASY ENTRY)

Model :

ITFT-VER1.25-3.5
ITFT-VER1.25-4
ITFT-VER1.25-4M
ITFT-VER1.25-5
ITFT-VER1.25-6
ITFT-VER1.25-8
ITFT-VER1.25-10
ITFT-VER2-3.5

 NON-INSULATED RING TERMINALS

Bản vẽ NON-INSULATED RING TERMINALS

Model :

TFT-R1.25-3B
ITFT-R1.25-3.5B
ITFT-R1.25-4B
ITFT-R1.25-4MB
ITFT-R1.25-5B
ITFT-R1.25-6B
ITFT-R1.25-8B
ITFT-R1.25-10B
ITFT-R1.25-12B
ITFT-R2-3B
ITFT-R2-3.5B
ITFT-R2-4B
ITFT-R2-4MB
ITFT-R2-5B
ITFT-R2-5MB
ITFT-R2-6B
ITFT-R2-8B
ITFT-R2-10B
ITFT-R2-12B
ITFT-R5.5-3.5B
ITFT-R5.5-4B
ITFT-R5.5-4SB
ITFT-R5.5-5B
ITFT-R5.5-6B
ITFT-R5.5-8B
ITFT-R5.5-10B
ITFT-R8-5B
ITFT-R8-8B

 PVC-INSULATED SPADE TERMINALS (EASY ENTRY)

Bản vẽ PVC-INSULATED SPADE TERMINALS (EASY ENTRY)

Model :

ITFT-VES1.25-3.5S
ITFT-VES1.25-4
ITFT-VES1.25-4S
ITFT-VES1.25-5
ITFT-VES1.25-6
ITFT-VES1.25-6S
ITFT-VES2-3
ITFT-VES2-3.5S
ITFT-VES2-4S
ITFT-VES2-5
ITFT-VES2-6
ITFT-VES2-6S
ITFT-VES5.5-3
ITFT-VES5.5-3.5S
ITFT-VES5.5-4
ITFT-VES5.5-5
ITFT-VES5.5-6
ITFT-VES5.5-6S

NON-INSULATED SPADE TERMINALS

Bản vẽ NON-INSULATED SPADE TERMINALS

Model :

ITFT-S1.25-3.5SB
ITFT-S1.25-4B
ITFT-S1.25-4SB
ITFT-S1.25-5B
ITFT-S1.25-6SB
ITFT-S2-3B
ITFT-S2-3.5SB
ITFT-S2-4B
ITFT-S2-4SB
ITFT-S2-5B
ITFT-S2-6B
ITFT-S2-6SB
ITFT-S5.5-3B
ITFT-S5.5-3.5SB
ITFT-S5.5-4B
ITFT-S5.5-5B
ITFT-S5.5-6B
ITFT-S5.5-6SB

PVC-INSULATED BUTT SPLICE CONNECTORS

Bản vẽ PVC-INSULATED BUTT SPLICE CONNECTORS

Model :

ITFT-VB1.25S
ITFT-VB2S
ITFT-VB5.5S
ITFT-VB5.5T

PVC-INSULATED MALE BULLETS

Bản vẽ PVC-INSULATED MALE BULLETS

Model :

ITFT-VM1.25-156
ITFT-VM2-156
ITFT-VM5.5-195

 PVC-INSULATED FEMALE DISCONNECTS

Bản vẽ  PVC-INSULATED FEMALE DISCONNECTS

Model :

ITFT-VF1.25-110(5)
ITFT-VF1.25-187(5)
ITFT-VF1.25-250
ITFT-VF2-110(5)
ITFT-VF2-187(5)
ITFT-VF2-250
ITFT-VF5.5-250

LOW VOLTAGE CABLE LINK

Bản vẽ LOW VOLTAGE CABLE LINK

Model :

CFMS-1.5
CFMS-2.5
CFMS-4
CFMS-6
CFMS-10
CFMS-16
CFMS-25
CFMS-35
CFMS-50
CFMS-70
CFMS-95
CFMS-120
CFMS-150
CFMS-185
CFMS-240
CFMS-300
CFMS-400
CFMS-500
CFMS-630
CFMS-800
CFMS-1000

‘C’ TYPE CONNECTOR

Bản vẽ ‘C’ TYPE CONNECTOR

Model :

CCUT-44
CCUT-60
CCUT-76
CCUT-98
CCUT-122
CCUT-154
CCUT-190
CCUT-240
CCUT-288
CCUT-365
CCUT-450

MEDIUM VOLTAGE CABLE LINK

Bản vẽ MEDIUM VOLTAGE CABLE LINK

Model :

CFMV-50
CFMV-70
CFMV-95
CFMV-120
CFMV-150
CFMV–185
CFMV-240
CFMV-300
CFMV-400
CFMV-500
CFMV-630
CFMV-800
CFMV-1000

MCCB CABLE LUG

Bản vẽ MCCB CABLE LUG

Model :

CLMC-10-5
CLMC-16-5
CLMC-25-5
CLMC-35-6
CLMC-50-8
CLMC-70-8
CLMC-95-8
CLMC-120-8
CLMC-150-8
CLMC-185-10

Tham khảo các bài viết khác về Đầu Cos Conway TẠI ĐÂY

Cường Thịnh Tool

Chia sẻ:
Bài viết liên quan